Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này

Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ

Trang:  1  2  3  4  5  6  7  8  9  (Tiếp theo)
  TẤT CẢ

A

AAC

advanced analogue coding

ADC

analogue to digital converter

AI

artificial intelligence

AMS

automated manufacturing system

ANN

artificial neural network

ASCII

American standard code for information interchange

ATM

automatic teller machine

AVI

audio video interleave

B

BIOS

basic input output system

BIT

binary digit


Trang:  1  2  3  4  5  6  7  8  9  (Tiếp theo)
  TẤT CẢ