Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này

Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ

Trang:  1  2  3  4  5  6  7  8  9  10  ...  136  (Tiếp theo)
  TẤT CẢ

&

~ degrees centigrade

~ど

~ do

~度


~ floor

~かい

~ kai


~ month

~がつ

~ gatsu

~月


~ times

~ばい

~ bai


~(school) period, hour

~じかん

jikan


~grade in school

~ねんせい

nensei


~number

~ばん

ban


~ordinal number

~め

me


~person

~じん

jin


~years old

~さい

sai



Trang:  1  2  3  4  5  6  7  8  9  10  ...  136  (Tiếp theo)
  TẤT CẢ